TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

normal flow

luồng chuẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng dữ liệu chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chảy đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng giao thông bình thường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

normal flow

normal flow

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

normal flow

Normalabfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mittlerer Abfluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Normaldatenfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

normaler Verkehrsfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

normal flow

écoulement normal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Normaldatenfluß /m/M_TÍNH/

[EN] normal flow

[VI] luồng dữ liệu chuẩn

normaler Verkehrsfluß /m/V_TẢI/

[EN] normal flow

[VI] lưu lượng giao thông bình thường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal flow

dòng chảy đều

normal flow

luồng (dữ liệu) chuẩn

normal flow

luồng dữ liệu chuẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

normal flow /SCIENCE/

[DE] Normalabfluss; mittlerer Abfluss

[EN] normal flow

[FR] écoulement normal

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

normal flow

luồng (dữ liệu) chuẩn