TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chảy đều

dòng chảy đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dòng chảy đều

normal flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 normal flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uniform flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uniform flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schwindung in Fließund in Querrichtung ist einheitlich.

Sự co rút theo hướng dọc và ngang của dòng chảy đều thống nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gleichmäßige Durchströmung

Cho dòng chảy đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal flow

dòng chảy đều

 normal flow, uniform flow

dòng chảy đều

uniform stream

dòng chảy đều

uniform flow

dòng chảy đều