Việt
chê dộ chuấn
kiểu chuẩn tắc
chế độ thông thường
dao động riêng
kiểu dao động chuẩn tắc
Anh
normal mode
Đức
bestimmungsgemäßer Betrieb
normale Schwingung
Pháp
mode normal
normale Schwingung /f/V_LÝ/
[EN] normal mode
[VI] kiểu dao động chuẩn tắc (phân cực tuyến tính)
normal mode /IT-TECH/
[DE] bestimmungsgemäßer Betrieb
[FR] mode normal
chế đệ chuẩn. Chế độ hoạt động của một máy tính trong đó nó thực hiện những lệnh riêng của nó chứ không phải những lệnh của một máy tính khác.