TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao động riêng

dao động riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dao động riêng

natural oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

characteristic vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 characteristic vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 natural vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

normal mode

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Resonanz. Sie ist die verstärkte Eigenschwingung eines schwingungsfähigen Systems.

Sự cộng hưởng là một dao động riêng tăng mạnh của một hệ thống dao động.

Die Eigenschwingung eines Systems hängt von der Größe seiner schwingenden Masse ab.

Dao động riêng của một hệ thống tùy thuộc vào độ lớn của khối lượng dao động.

Durch die Federung wird das Kraftfahrzeug zu einem schwingungsfähigen Gebilde mit einer vom Wagengewicht und von der Feder bestimmten Eigenschwingungszahl (Karosserieschwingzahl).

Qua hệ thống đàn hồi, xe cơ giới trở thành một cấu trúc có thể dao động với một tần số dao động riêng (tần số dao động của thân vỏ xe) được xác định bởi trọng lượng của xe và bộ đàn hồi.

Từ điển toán học Anh-Việt

normal mode

dao động riêng

natural oscillation

dao động riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

natural oscillation

dao động riêng

characteristic vibration

dao động riêng

natural vibration

dao động riêng

 characteristic vibration, natural oscillation, natural vibration

dao động riêng