Việt
Mang tính quy phạm
chuẩn tắc
Thuộc: chuẩn tắc
qui phạm
tiêu chuẩn
qui phạm tính
kiến lập cơ chuẩn
tiêu chuẩn hình thức.
Anh
Normative
normative
Thuộc: chuẩn tắc, qui phạm, tiêu chuẩn, qui phạm tính, kiến lập cơ chuẩn, tiêu chuẩn hình thức.
[VI] (adj) Mang tính quy phạm
[EN] (e.g. ~ legal documents: Các văn bản pháp lý mang tính quy phạm, các văn bản quy phạm pháp luật).