TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

not

không ~ evaluated ch ư a d ượ c đánh giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

c ấp NE

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

not

not

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not glance at their watches, for they do not own watches.

Họ không nhìn đồng hồ của mình, vì họ không có.

He does not weep.

Ông không khóc.

But he does not weep.

Nhưng ông không khóc.

These lives do not share.

Chúng không cho nhau gì hết thảy.

They do not listen for chimes from a clock tower, for clock towers do not exist.

Họ không lắng nghe tiếng chuông đồng hồ trên tháp, vì trên tháp chả có chiếc đồng hồ nào.

Từ điển toán học Anh-Việt

not

không

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

not

không ~ evaluated (NE) ch ư a d ượ c đánh giá , c ấp NE

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

NOT

toán tử NỌT -Toán tử thực hiện phép phủ định Bòole (hoặc logic). Theo thuật ngữ Boole, NOT TRUE = FALSE (phủ định của đúng = sai) và NOT FASE = TRUE (phủ định của sal = đúng). Theo thuật ngữ logic, ví dụ, nếu value chứa một giá tr| nh( phân thì NOT value dồi mỗi bit 0 trong value thành 1 và mỗi bit 1 trong value thành 0.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

not

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

not

not

ad. a word showing that something is denied or untrue (“She is not going.”)