TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear

hạt nhân

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuộc hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hat nhân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên tử ~ power plane: nhà máy điện nguyên tử ~ fuel: nhiên liệu nguyên tử ~ fission sự phân rã hạt nhân ~ waste: chất thải nguyên tử ~ log: bi ểu đồnguyên tử ~ energy: năng lượng nguyên tử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạch tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Phân rã hạt nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân hạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vl. hạch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nuclear

nuclear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nuclear

nuklear

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atomenergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nuklear-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nuclear

nucléaire

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

électricité primaire nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nuklear- /pref/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear (thuộc)

[VI] (thuộc) hạt nhân

nuklear /adj/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear (thuộc)

[VI] (thuộc) hạt nhân

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nuclear

hạt nhân

Từ điển toán học Anh-Việt

nuclear

vl. (thuộc) hạch, hạt nhân

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nuclear

Thuộc hạt nhân

fission,nuclear

Phân rã hạt nhân, phân hạch

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Nuclear

hạt nhân

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Nuclear /VẬT LÝ/

hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear

hạch tâm

nuclear

thuộc hạt nhân

nuclear

thuộc nhân, hạt nhân

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nuclear /ENERGY-ELEC/

[DE] Atomenergie

[EN] nuclear

[FR] électricité primaire nucléaire

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nuclear

hat nhân, nguyên tử (thuộc) ~ power plane: nhà máy điện nguyên tử ~ fuel: nhiên liệu nguyên tử ~ fission sự phân rã hạt nhân ~ waste: chất thải nguyên tử ~ log: bi ểu đồnguyên tử ~ energy: năng lượng nguyên tử

Tự điển Dầu Khí

nuclear

['nju:kliə]

  • tính từ

    o   (thuộc) hạt nhân

    §   nuclear fracturing : sự phá nứt bằng thiết bị hạt nhân

    §   nuclear interface log : log mặt hên kết hạt nhân

    §   nuclear log : log hạt nhân

    §   nuclear magnetic resonance spectroscopy : phổ cộng hưởng từ hạt nhân

    §   nuclear-cement log : log xi măng-hạt nhân

    §   nuclear-magnetic resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân

    §   nuclear-magnetism resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân

    §   nuclear-procession magnetometer : từ kế hạt nhân

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    nuclear

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Nuclear

    hạt nhân

    Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    Nuclear

    [DE] Nuklear (einer Aktion)

    [EN] Nuclear (of an action)

    [VI] hạt nhân

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    nuclear

    [DE] nuklear

    [VI] (vật lý) (thuộc) hạt nhân

    [FR] nucléaire

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    nuclear

    (thuộc) hạt nhân