nuclear
['nju:kliə]
tính từ o (thuộc) hạt nhân
§ nuclear fracturing : sự phá nứt bằng thiết bị hạt nhân
§ nuclear interface log : log mặt hên kết hạt nhân
§ nuclear log : log hạt nhân
§ nuclear magnetic resonance spectroscopy : phổ cộng hưởng từ hạt nhân
§ nuclear-cement log : log xi măng-hạt nhân
§ nuclear-magnetic resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân
§ nuclear-magnetism resonance log : log cộng hưởng từ hạt nhân
§ nuclear-procession magnetometer : từ kế hạt nhân