Việt
hat nhân
nguyên tử ~ power plane: nhà máy điện nguyên tử ~ fuel: nhiên liệu nguyên tử ~ fission sự phân rã hạt nhân ~ waste: chất thải nguyên tử ~ log: bi ểu đồnguyên tử ~ energy: năng lượng nguyên tử
Anh
nuclear
hat nhân, nguyên tử (thuộc) ~ power plane: nhà máy điện nguyên tử ~ fuel: nhiên liệu nguyên tử ~ fission sự phân rã hạt nhân ~ waste: chất thải nguyên tử ~ log: bi ểu đồnguyên tử ~ energy: năng lượng nguyên tử