TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuclear poison

chất kìm hãm hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hấp thụ notron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hấp thụ nơtron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nuclear poison

nuclear poison

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sorptive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sorbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nuclear poison

Neutronengift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktorgift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neutronengift /nt/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear poison

[VI] chất hấp thụ nơtron

Reaktorgift /nt/CNH_NHÂN/

[EN] nuclear poison

[VI] chất kìm hãm hạt nhân

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear poison

chất kìm hãm hạt nhân

nuclear poison, sorptive, sorbent /hóa học & vật liệu/

chất hấp thụ notron

Bất cứ hợp chất vô cơ nào như đất sét hay silicat có thể hấp thụ. Đất sét được hấp thụ được sử dụng để làm phai màu và phân loại các loại dầu, cây lấy đường, bia và rượu để hấp thụ các chất hóa học công nghiệp.

Any material, generally a mineral such as a clay or a silicate, that absorbs or adsorbs; sorbent clays are used to decolorize and clarify various kinds of oil, sugarcane, beer, and wine, to absorb industrial chemicals, and as pet litter.