Việt
sự sôi có mầm
sự đun sôi bằng năng lượng hạt nhân
sự sôi bọt
đun sôi hạt nhân
Anh
nucleate boiling
scald
Đức
Blasensieden
Blaeschensieden
Blasenverdampfung
Pháp
ébullition nucléée
Blasensieden /nt/KT_LẠNH/
[EN] nucleate boiling
[VI] sự sôi có mầm
nucleate boiling /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Blaeschensieden; Blasensieden; Blasenverdampfung
[FR] ébullition nucléée
nucleate boiling, scald
o sự đun sôi bằng năng lượng hạt nhân