TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đun sôi hạt nhân

đun sôi hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đun sôi hạt nhân

nucleate boiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scald

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nucleate boiling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nucleate boiling, scald

đun sôi hạt nhân

 nucleate boiling /hóa học & vật liệu/

đun sôi hạt nhân

Một loại hồ chứa để đun sôi trong đó bong bóng tạo thành trên bề mặt tiếp xúc lỏng-rắn và hơi tạo thành thoát ra từ vòi hoặc từ các cột.

A type of pool boiling in which the bubbles form at the liquid-solid interface and vapor escapes in jets or columns.