TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nucleation

sự tạo mầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hình thành nhân ~ of steam sự kế t t ụ của hơi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tạo nhân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

nucleation

nucleation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nucleation

Keimbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zellbildung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Nukleierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dampfblasenbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

nucleation

nucléation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

germination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kernbildung /f/L_KIM/

[EN] nucleation

[VI] sự tạo mầm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nucleation

sự tạo nhân, sự tạo mầm (kết tinh)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nucleation /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Dampfblasenbildung

[EN] nucleation

[FR] nucléation

nucleation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Keimbildung

[EN] nucleation

[FR] germination

nucleation /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Keimbildung

[EN] nucleation

[FR] nucléation

Từ điển Polymer Anh-Đức

nucleation

Keimbildung; Zellbildung, Nukleierung (in Schaumstoffen)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nucleation

sự hình thành nhân ~ of steam sự kế t t ụ của hơi nước (quanh hạt bụi)