Việt
sự tạo mầm
sự tạo nhân
sự gây mầm
sự tạo thành tâm mầm
Anh
nucleation
seeding
nucleus formation
germination
Đức
Kernbildung
Einimpfen
Kernbildung /f/L_KIM/
[EN] nucleation
[VI] sự tạo mầm
Einimpfen /nt/CNH_NHÂN/
[EN] seeding
[VI] sự gây mầm (phản ứng), sự tạo mầm
sự tạo nhân, sự tạo mầm (kết tinh)
sự tạo thành tâm mầm, sự tạo mầm
sự tạo mầm (phản ứng)