TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gây mầm

sự gây mầm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo mầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự gây mầm

 seeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seeding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự gây mầm

Einimpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einimpfen /nt/CNH_NHÂN/

[EN] seeding

[VI] sự gây mầm (phản ứng), sự tạo mầm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seeding

sự gây mầm