TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
number plate
biền sô'
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
tấm ghi số
1
Tự điển Dầu Khí
bảng số xe
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
number plate
number plate
4
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Đức
number plate
Nummernschild
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Nummernschild
number plate
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
number plate
bảng số xe
Tự điển Dầu Khí
number plate
o
tấm ghi số
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
number plate
biền sô'