Việt
biển số xe
biển sổ
bảng số.
biển số
bảng sô'
tấm biển có ghi số
Anh
licence plate
number plate
license plate
numberplate
Đức
Nummernschild
Nummernschild /das/
biển số; bảng sô' (xe);
tấm biển có ghi số;
Nummernschild /n, -(e)s, -er/
biển sổ, bảng số.
Nummernschild /nt/ÔTÔ/
[EN] license plate (Mỹ), numberplate (Anh)
[VI] biển số xe