TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biển số

biển số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
biển số

biển số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng sô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biển số

 number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

number variable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

biển số

Nummernschild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie müssen ein amtliches Kennzeichen führen und deshalb regelmäßig zur Hauptuntersuchung (HU) vorgeführt werden.

Chúng phải mang biển số và vì vậy phải được đi kiểm tra đều đặn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nummernschild /das/

biển số; bảng sô' (xe);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number variable, plate /toán & tin;điện;điện/

biển số

number variable

biển số