Việt
biển số
bảng sô'
Anh
number variable
plate
Đức
Nummernschild
Sie müssen ein amtliches Kennzeichen führen und deshalb regelmäßig zur Hauptuntersuchung (HU) vorgeführt werden.
Chúng phải mang biển số và vì vậy phải được đi kiểm tra đều đặn.
Nummernschild /das/
biển số; bảng sô' (xe);
number variable, plate /toán & tin;điện;điện/