Việt
máy đánh số
may dóng sô'
máy dóng dàu
máy đếm
Anh
numbering machine
Đức
Nummerngeber
Paginiervorrichtung
Numerierapparat
Numerierwerk
Pháp
folioteur
Numerierapparat /m/IN/
[EN] numbering machine
[VI] máy đánh số; máy đếm
Numerierwerk /nt/IN/
[VI] máy đánh số, máy đếm
numbering machine /IT-TECH/
[DE] Nummerngeber; Paginiervorrichtung
[FR] folioteur
may dóng sô' , máy dóng dàu