Việt
máy đánh số
máy đếm
Anh
numbering machine
Đức
Numerierapparat
Numerierwerk
Numerierapparat /m/IN/
[EN] numbering machine
[VI] máy đánh số; máy đếm
Numerierwerk /nt/IN/
[VI] máy đánh số, máy đếm