TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nylon

Nylon

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nylông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nilông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nilon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nylon

nylon

 
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nylon

Nylon

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nylon /nt/IN, C_DẺO/

[EN] nylon

[VI] nylông, nylon, nilông, nilon

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nylon

[EN] nylon

[VI] nylon,

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

NYLON

nilông Tên gọi chung của một nho' m poliamit; tên này lẫy tìí các chữ đầu của New York và London. Nilông thuộc những chãt dẻo bền nhất. Chúng chống mòn rách và chống ản mòn tốt, và được dùng làm các phụ kiện liên kết, như phụ kiện cửa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nylon

Nylon

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nylon

vật liệu ni lông Ni lông là một loại vật liệu polyamide dễ co dãn, dai, nhẹ, được dùng rất nhiều trong các loại vải và đồ nhựa.

Tự điển Dầu Khí

nylon

o   nylon (polyamit)