Việt
nylon
nylông
nilông
nilon
vải ni lông
pl ~ s đôi tắt ni lông.
Anh
Đức
Nylon
Nylon /n -s/
1. vải ni lông; 2. pl Nylon s đôi tắt ni lông.
Nylon /nt/IN, C_DẺO/
[EN] nylon
[VI] nylông, nylon, nilông, nilon
[VI] nylon,