Việt
gỗ sồi
cây sồi
lá sồi
sản phẩm gỗ sồi
Cây giẽ
cây sồi .
Anh
Oak
Đức
Eiche
The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.
Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.
Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.
Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.
Cây giẽ, cây sồi (Sáng thế ký 13:18) (tiêu biểu cho sức mạnh, sự chịu đựng).
oak
cây sồi, gỗ sồi, sản phẩm gỗ sồi
[DE] Eiche
[EN] Oak
[VI] cây sồi, gỗ sồi, lá sồi
[VI] (n) gỗ sồi