TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gỗ sồi

gỗ sồi

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cây sồi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lá sồi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sản phẩm gỗ sồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

gỗ sồi

Oak

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oak timber

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 oak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gỗ sồi

Eiche

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Eichenholz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eichenbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rotbuche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Mann und sein Lehrer sitzen, in gemütlichen Eichensesseln an einem runden Tisch, der mit Blättern voller Berechnungen übersät ist.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Abgesehen von dem Tisch des jungen Mannes, der übersät ist mit aufgeschlagenen Büchern, ruhen auf den übrigen zwölf Eichenschreibtischen, säuberlich geordnet, noch vom Vortag stammende Dokumente.

Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young man and his teacher sit in pleasant oak chairs next to a round table, strewn with pages of calculations.

Chàng trai và ông thầy ngồi trên ghế gỗ sồi êm ái bên chiếc bàn tròn đầy những tờ giấy chi chít phương trình.

Except for the young man’s desk, which is cluttered with half-opened books, the twelve oak desks are all neatly covered with documents, left from the previous day.

Trừ cái bàn của người đàn ông trẻ tuổi nọ là đầy những cuốn sách được mở ra, còn trên mười hai cái bàn gỗ sồi kia gọn gàng ngăn nắp những hồ sơ của ngày hôm qua.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

oak

cây sồi, gỗ sồi, sản phẩm gỗ sồi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cây sồi,gỗ sồi,lá sồi

[DE] Eiche

[EN] Oak

[VI] cây sồi, gỗ sồi, lá sồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Buchen /holz, das/

gỗ sồi;

Eichenbaum /der (geh.)/

gỗ sồi;

Rotbuche /die/

(o Pl ) gỗ sồi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eichenholz /n -es/

gỗ sồi; Eichen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oak /hóa học & vật liệu/

gỗ sồi

Gỗ của cây sồi rất cứng và bền, thường có thớ đặc biệt và được sử dụng rộng rãi làm đồ đạc.

The very hard and durable wood of this tree, usually having a distinct grain and widely used for furniture.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Eichenholz

[VI] Gỗ sồi

[EN] oak timber

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Eiche

[EN] Oak

[VI] (n) gỗ sồi