Việt
gỗ sồi
dẻ gai
bằng gỗ dẻ gai.
Đức
Buchen
blichen II
büchen
blichen II,büchen /a/
thuộc về] dẻ gai, bằng gỗ dẻ gai.
Buchen /holz, das/
gỗ sồi;