Việt
đối tượng đo
đích đo
đo hạng
Anh
object of measurement
measurand
Đức
Meßobjekt
Meßgegenstand
Meßobjekt /nt/TH_BỊ/
[EN] object of measurement
[VI] đối tượng đo
Meßgegenstand /m/TH_BỊ/
[EN] measurand, object of measurement
[VI] đích đo, đối tượng đo, đo hạng