TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối tượng đo

đối tượng đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đích đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đo hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đại lượng đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đối tượng đo

object of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 measurand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 object of measurement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measurand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đối tượng đo

Meßobjekt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßgegenstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßgröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unvollkommenheit des Messgegenstandes

Đối tượng đo không hoàn hảo

v Unvollkommenheit des Messgegenstandes

Đối tượng đo không hoàn hảo

Falls das Messobjekt dann mit einer Wech­ selspannung von mehr als 50 V betrieben wird muss aus Sicherheitsgründen ein Netzgerät oder ein Trenntransformator verwendet werden.

Trường hợp đối tượng đo có điện áp AC lớn hơn 50 V thì phải dùng bộ đổi điện (bộ nguồn) hay một biến áp cách ly vì lý do an toàn.

v Zur Messung muss eine Verbindung vom Mess­ objekt zur Massebuchse und zum Signaleingang Kanal I oder II des Oszilloskops hergestellt werden.

Mass (dây đất) của đối tượng đo phải được nối vào điểm mass của dao động ký, và tín hiệu đo được đưa đến ngõ vào kênh I hay kênh II của dao động ký.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßobjekt /nt/TH_BỊ/

[EN] object of measurement

[VI] đối tượng đo

Meßgegenstand /m/TH_BỊ/

[EN] measurand, object of measurement

[VI] đích đo, đối tượng đo, đo hạng

Meßgröße /f/TH_BỊ, Đ_LƯỜNG/

[EN] measurand

[VI] đại lượng đo, đích đo, đo hạng, đối tượng đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

object of measurement

đối tượng đo

 measurand, object of measurement

đối tượng đo