Việt
thấu kính của vật kính
Anh
objective lens
front lens
Đức
Objektivlinse
Frontlinse
Objektiv
Pháp
lentille d'objectif
lentille frontale
objectif
Objektivlinse /f/PTN, L_KIM/
[EN] objective lens
[VI] thấu kính của vật kính (kính hiển vi)
objective lens /SCIENCE/
[DE] Objektivlinse
[FR] lentille d' objectif
front lens,objective lens /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frontlinse; Objektiv
[EN] front lens; objective lens
[FR] lentille frontale; objectif