TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

objektiv

Khách Quan

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ống kính

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấu kính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không tư vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

objektiv

objective

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lens

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

objective micros

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

front lens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

objective lens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

objektiv

Objektiv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frontlinse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

objektiv

objectif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Lentille

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lentille frontale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die objek tiven Tatsachen

những sự kiện thực tế. khách quan, công bằng, không thiên vị (sachlich, unparteiisch)

eine objektive Entscheidung

một quyết định khách quan.

abgeblendetes Objektiv

ống kính che tối

achromatisches Objektiv

ống kinh tiễu sắc

auswechselbares Objektiv

ống kính tháo lắp được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

objektiv /[opjek'tiif] (Adj.) (bildungsspr.)/

thực tế; có thực (tatsächlich);

die objek tiven Tatsachen : những sự kiện thực tế. khách quan, công bằng, không thiên vị (sachlich, unparteiisch) eine objektive Entscheidung : một quyết định khách quan.

Objektiv /das; -s, -e/

vật kính; ông kính;

abgeblendetes Objektiv : ống kính che tối achromatisches Objektiv : ống kinh tiễu sắc auswechselbares Objektiv : ống kính tháo lắp được.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Objektiv

objectif

Objektiv

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Objektiv /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Objektiv

[EN] objective

[FR] objectif

Frontlinse,Objektiv /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frontlinse; Objektiv

[EN] front lens; objective lens

[FR] lentille frontale; objectif

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

objektiv /a/

khách quan, không tư vị, không thiên vị, công bằng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Objektiv /nt/FOTO/

[EN] lens

[VI] ống kính (có độ mở chọn trước)

Objektiv /nt/Q_HỌC/

[EN] objective

[VI] vật kính

Objektiv /nt/Q_HỌC/

[EN] lens

[VI] ống kính (tổ hợp các thấu kính)

Objektiv /nt/V_LÝ/

[EN] lens

[VI] thấu kính

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Objektiv

[DE] Objektiv

[EN] lens

[FR] Lentille

[VI] Ống kính

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Objektiv

objective

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

objektiv

[EN] objective

[DE] objektiv

[VI] Khách Quan

[VI] thuộc vê bên ngoài; (ngoài cửa)

Từ điển Polymer Anh-Đức

objective micros

Objektiv