Việt
ông kính
vật kính
óng ngắm
ống chuẩn trực.
Đức
Objektiv
Richtglas
abgeblendetes Objektiv
ống kính che tối
achromatisches Objektiv
ống kinh tiễu sắc
auswechselbares Objektiv
ống kính tháo lắp được.
Richtglas /n -es, -glăser/
óng ngắm, ông kính, ống chuẩn trực.
Objektiv /das; -s, -e/
vật kính; ông kính;
ống kính che tối : abgeblendetes Objektiv ống kinh tiễu sắc : achromatisches Objektiv ống kính tháo lắp được. : auswechselbares Objektiv