TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống chuẩn trực

ống chuẩn trực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ống chuẩn trực

collimator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 collimator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ống chuẩn trực

Kollimator

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bündeler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zielglas

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ống chuẩn trực

collimateur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

collimator

ống chuẩn trực, bộ phận ngắm chuẩn horizontal ~ ống chuẩn trực nằm ngang illuminating ~ ống chuẩn trực phát sáng long-focus ~ ống chuẩn trực tiêu cự dài vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng; cái dọi điểm quang học tubular ~ ống chuẩn trực

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollimator /der; -s, ...oren/

ống chuẩn trực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zielglas /n -es, -gläser (quân sự)/

ống chuẩn trực; Ziel

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Ống chuẩn trực

Dụng cụ dùng vật liệu hấp thụ bức xạ dùng để xác định hướng và góc phân kỳ của chùm bức xạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kollimator /m/CNSX, FOTO, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] collimator

[VI] ống chuẩn trực

Bündeler /m/V_LÝ/

[EN] collimator

[VI] ống chuẩn trực (chùm tia)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collimator /điện lạnh/

ống chuẩn trực

 collimator

ống chuẩn trực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

collimator

[DE] Kollimator

[VI] (vật lý) ống chuẩn trực

[FR] collimateur