Việt
hình tám cạnh
hình bát giác
hình tám góc
hình tán cạnh
Anh
octagon
Đức
Achteck
Octagon
Pháp
octogone
Achteck /nt/HÌNH, L_KIM/
[EN] octagon
[VI] (thuộc) hình tám cạnh, hình bát giác
Octagon /nt/HÌNH/
[VI] hình bát giác, hình tám cạnh
hình bát giác, hình tám cạnh
OCTAGON
hình bát giác Da giác (polygon) đều 8 cạnh. Góc giữa 8 cạnh đều là 135°.
hình bát giác đều Hình bát giác đều là hình hình học có tám cạnh, tám góc, và các cạnh của hình đều dài bằng nhau .
hình tám góc, hình bát giác
[DE] ACHTECK
[EN] OCTAGON
[FR] OCTOGONE
A figure with eight sides and eight angles.
[DE] Achteck
[VI] hình tám cạnh, hình bát giác
[FR] octogone