TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

octogone

hình tám cạnh

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hình bát giác

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

octogone

octagon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

octogone

Achteck

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

octogone

octogone

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

octogone

octogone

Achteck

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

octogone

octogone [oktagon] n.m. HÌNH Hình bát giác, octopode [oktopod] adj. và n. 1. adj. Có tám chân, có tám tua. 2. n.m.pl. ĐỘNG Bộ dộng vật thân mềm có 8 chân. octostyle V. octastyle.

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

OCTOGONE

[DE] ACHTECK

[EN] OCTAGON

[FR] OCTOGONE

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

octagon

[DE] Achteck

[VI] hình tám cạnh, hình bát giác

[FR] octogone