TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

of course

tất nhiên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

of course

of course

 
Từ điển toán học Anh-Việt
of course :

of course :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso sees Einstein now and wishes he could help, but of course Einstein does not need help.

Giờ đây Besso thấy rõ tình trạng sức khỏe Einstein và ước mong có thể giúp gì cho bạn. Nhưng tất nhiên Einstein không cần giúp đỡ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

of course :

hiên nhiên, dĩ nhiên, dương nhiên [L] đúng luật, một hành vi thú tpc dược gọi lá " lẽ dương nhiên" (as of course) khi tòa án không cẩm đoán với đièu kiện các hình thức được tôn trụng : an appeal as of course, an amendment as of course v.v...

Từ điển toán học Anh-Việt

of course

tất nhiên