Việt
trạng thái ngắt
trạng thái hở
Anh
OFF state
off-state
Đức
Sperrzustand
Pháp
état bloqué
état ouvert
off state
OFF state,off-state /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sperrzustand
[EN] OFF state; off-state
[FR] état bloqué
OFF state /ENG-ELECTRICAL/
[EN] OFF state
[FR] état ouvert