TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái ngắt

trạng thái ngắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trạng thái ngắt

off state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off-state

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trạng thái ngắt

Sperrzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blockierzustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Schaltzustände werden zur Informationsdarstellung im Zweizeichensystem (Binärsystem) verwendet; dabei entspricht die Ziffer 0 dem Schaltzustand aus und die Ziffer 1 dem Schaltzustand ein.

Những trạng thái chuyển mạch này được sử dụng để thể hiện thông tin theo hệ nhị phân, trong đó, trạng thái ngắt tương ứng với số 0 và đóng tương ứng với số 1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrzustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] off-state

[VI] trạng thái ngắt (tyristo)

Blockierzustand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] off-state

[VI] trạng thái ngắt (tyristo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

off state

trạng thái ngắt