Anh
offload
Đức
umladen
Pháp
déchargement
offload /FISCHERIES/
[DE] umladen
[EN] offload
[FR] déchargement
dữ tấi Chuyền các thao tảc từ máy tính này sang /nẩy tính khác, thưởng từ rtiáy tính lớn sang mấy tính nhỏ hơn.