TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

oiled

có dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có bôi trơn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngám dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

oiled

oiled

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

oiled

geölt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

oiled

lubrifié

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oiled /INDUSTRY-METAL/

[DE] geölt

[EN] oiled

[FR] lubrifié

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

oiled

có (tra) dầu, có bôi trơn; ngám dầu