Việt
có dầu
có bôi trơn
ngám dầu
Anh
oiled
Đức
geölt
Pháp
lubrifié
Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.
Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.
oiled /INDUSTRY-METAL/
[DE] geölt
[EN] oiled
[FR] lubrifié
có (tra) dầu, có bôi trơn; ngám dầu