Việt
vị trí đóng mạch
vị trí làm việc
vị trí đóng
Anh
on position
depressed position
Đức
Bereitschaftsstellung
Einschaltstellung
Schaltstellung gedrückt
Pháp
position en service
position enfoncée
depressed position,on position /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schaltstellung gedrückt
[EN] depressed position; on position
[FR] position en service; position enfoncée
Bereitschaftsstellung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] on position
[VI] vị trí đóng (mạch)
Einschaltstellung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] vị trí đóng mạch