Việt
màu sữa
màu trắng đục
đc.ánh opan stellate ~ sự lấp lánh ánh sao
Anh
opalescence
Đức
Opaleszenz
Pháp
opalescence /SCIENCE/
[DE] Opaleszenz
[EN] opalescence
[FR] opalescence
màu sữa, màu trắng đục; đc.ánh opan stellate ~ sự lấp lánh ánh sao
[, oupə'lesns]
o màu trắng đục
Vân đục dạng mây trong dầu thô do có sáp.
o màu sữa
o ánh opan
The property of combined refraction and reflection of light, resulting in smoky tints.