TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu sữa

màu sữa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng sữa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ánh opan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màu trắng đục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đc.ánh opan stellate ~ sự lấp lánh ánh sao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

màu sữa

lactescence

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

opalescene

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

opalescence

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind durchschimmernd (bzw. transluzent, opak, milchig) und meist schlagzäh.

Chúng sáng mờ (hoặc mờ, đục, màu sữa) và đa số có tính bền va đập.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

opalescene

màu sữa, ánh opan

opalescence

màu sữa, màu trắng đục; đc.ánh opan stellate ~ sự lấp lánh ánh sao

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lactescence

dạng sữa, màu sữa