TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng sữa

dạng sữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

màu sữa

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

dạng sữa

 lacteal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacteous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lacteous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lactescence

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lactescence

dạng sữa, màu sữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacteal, lacteous /hóa học & vật liệu/

dạng sữa

lacteous

dạng sữa

 lacteal

dạng sữa