Việt
lù láp
sự thăm dò lỗ khoan hở
lỗ khoan hở
lỗ khoan không chống ống
Anh
open hole
uncased hole
Đức
freies Loch
unverrohrtes Bohrloch
unverrohrtes Loch
Pháp
découvert
trou non tubé
trou nu
trou ouvert
open hole,uncased hole /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] freies Loch; unverrohrtes Bohrloch; unverrohrtes Loch
[EN] open hole; uncased hole
[FR] découvert; trou non tubé; trou nu; trou ouvert
['oupən 'houl]
o giếng thân trần
- Giếng không chống ống.
- Đoạn giếng ở dưới ống chống.
lù láp (đinh tán)