Việt
góc vận hành
góc làm việc
Anh
operating angle
Đức
Stellwinkel
Stellwinkel /m/CNSX/
[EN] operating angle
[VI] góc vận hành, góc làm việc (thiết bị gia công chất dẻo)
góc lùm việc Góc điện cùa tín hiệu vào (ví dụ, một phân chu trình) trong dó dòng anot chay trong bộ khuếch đại jdện chân không.