TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc làm việc

góc làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

góc hàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

góc làm việc

working angle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operating angle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 working angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work angle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

góc làm việc

Wirkwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

<html><html>Durch Berechnung ist die erforderliche Kraft die bei einer Schlüssellänge <i>l </i>= 20 mm und einem Wirkwinkel zwi- schen Kraftrichtung und Hebel 85° zu bestimmen (Bild 2). </html></html>

Hãy xác định lực cần thiết cho trường hợp một chìa khóa có chiểu dài l = 120 mm và một góc làm việc 85° giữa hướng lực và tay đòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work angle

góc làm việc, góc hàn (hàn hồ quang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working angle

góc làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirkwinkel /m/CNSX, CT_MÁY/

[EN] working angle

[VI] góc làm việc

Stellwinkel /m/CNSX/

[EN] operating angle

[VI] góc vận hành, góc làm việc (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

working angle

góc làm việc