Việt
khà nAng vận hành
Năng lực vận hành
công suất vận hành
Anh
operating capacity
power produced
utilised capacity
Đức
Betriebskapazität
Betriebsleistung
verfuegte Leistung
Pháp
puissance électrique produite
operating capacity,power produced,utilised capacity /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betriebsleistung; verfuegte Leistung
[EN] operating capacity; power produced; utilised capacity
[FR] puissance électrique produite
[VI] Năng lực vận hành, công suất vận hành
[EN] operating capacity