TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất vận hành

công suất vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Năng lực vận hành

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

công suất vận hành

 operating power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operating capacity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

công suất vận hành

Betriebskapazität

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei wird zunächst ein fahrleistungsreduziertes Schaltprogramm ausgewählt und zusätzlich in einer hö- heren Gangstufe angefahren.

Khi đó hệ thống chọn trước tiên chương trình chuyển số giảm công suất vận hành cũng như khởi chạy xe ở số cao hơn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Eine hohe Laufleistung und lange Lebensdauer bieten.

:: Có công suất vận hành và tuổi thọ cao.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Betriebskapazität

[VI] Năng lực vận hành, công suất vận hành

[EN] operating capacity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating power /điện lạnh/

công suất vận hành