Việt
sự an toàn thao tác
sự an toàn vận hành
an toàn vận hành
Anh
operating safety
Đức
Betriebssicherheit
Pháp
sécurité de fonctionnement
operating safety /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Betriebssicherheit
[EN] operating safety
[FR] sécurité de fonctionnement
sự an toàn thao tác, sự an toàn vận hành