Việt
an toàn vận hành
Anh
operating safety
Hohe Betriebssicherheit (z. T. pneumatische Übertragung)
An toàn vận hành cao (một phần khi truyền bằng khí nén)
Bei mehrlagigen Bälgen große Betriebssicherheit
Có độ an toàn vận hành cao nếu ống được làm nhiều lớp
Einfacher und robuster Aufbau (hohe Betriebssicherheit)
Cấu tạo đơn giản và chắc chắn (Độ an toàn vận hành cao)
Höchste Betriebssicherheit, keine Leckagegefahr, wirtschaftlich (keine Wartung), gute Übertragung von Biegemomenten und Längskräften in der Rohrleitung
Độ an toàn vận hành cao nhất, không bị rò rỉ, kinh tế (không cần bảo trì), chịu được moment uốn và lực theo chiều dài ống
v Hohe Betriebssicherheit
An toàn vận hành cao
operating safety /toán & tin/
operating safety /xây dựng/