Việt
bộ cảm biến quang
Cảm biến/đầu dò quang học
tín hiệu bộ cảm biến quang
Anh
optical sensor
optical sensor signal
Optical Sensor
photosensor
photosentor
Đức
Optischer Sensor
Lichtsensor
optischer Aufnehmer
optischer Melder
Pháp
capteur optique
senseur optique
Lichtsensor /m/Đ_TỬ/
[EN] optical sensor
[VI] bộ cảm biến quang
optischer Aufnehmer /m/Đ_TỬ/
optischer Melder /m/DHV_TRỤ/
optical sensor signal, Optical Sensor, photosensor, photosentor
optical sensor /SCIENCE/
[DE] optischer Sensor
[FR] capteur optique
optical sensor /ENG-ELECTRICAL/
[FR] capteur optique; senseur optique
[VI] Cảm biến/đầu dò quang học