Việt
thể quặng
thân quặng payable ~ thân quặng có giá trị replacement ~ thân quặng thay thế
Anh
orebody
bed
deposit
mineral deposit
ore deposit
Đức
Ablagerung
Lagerstaette
Lagerstätte
Lagerung
Vorkommen
Pháp
amas
gisement
bed,deposit,mineral deposit,ore deposit,orebody /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Ablagerung; Lagerstaette; Lagerstätte; Lagerung(von Mineralien); Vorkommen
[EN] bed; deposit; mineral deposit; ore deposit; orebody
[FR] amas; gisement
thể quặng; thân quặng payable ~ thân quặng có giá trị (công nghiệp) replacement ~ thân quặng thay thế